Bảng Mã Các Đơn Vị Hải Quan

BẢNG MÃ CÁC ĐƠN VỊ HẢI QUAN

     
TT Mã Cục Tên Cục Mã Hải quan Tên Hải quan
1 1 Cục Hải quan Hà Nội A01B   Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài
2     A01B01 Chi cục HQ Sân bay Nội bài-Đội Kho hàng
3     A01B02 Chi cục HQ Sân bay Nội bài-Đội Xuất
4     A01B05 Chi cục HQ Sân bay Nội bài-Đội Nhập
5     A01C   Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội
6     D01D   Chi cục HQ Bưu Điện Hà Nội
7     D01D01 HQ Mỹ Đình (thuộc HQ Bưu Điện Hà Nội)
8     D01D03 HQ Bưu điện Hà Nội – FexDex
9     D01D04 HQ Bưu điện Hà Nội – Đội xuất
10     I01K   Chi cục HQ Gia thụy  Hà Nội
11     P01J   HQ Việt trì (Thuộc HQ Hà Nội)
12     P01L   Chi cục HQ quản lý hàng ĐT-GC Hà Nội
13     P01M   Chi cục HQ Hà Tây (Thuộc HQ Hà Nội)
14     P01O   Chi cục HQ Vĩnh Phúc (Thuộc HQ Hà Nội)
15     P01P   Chi cục HQ Bắc Ninh (Hà Nội)
16     P01P01 HQ KCN Quế Võ (thuộc HQ Bắc Ninh)
17     S01I   Chi cục HQ Ga Yên Viên (Hà Nội)
18     T01E   Chi cục HQ Bắc Hà Nội
19     T01E01 HQ KCN Bắc Thăng Long
20 2 Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh A02B   Chi cục HQ Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
21     C02C   Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn khu vực II
22     C02H   Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn khu vực III
23     C02H01 Đội Thủ tục và Giám sát xăng dầu XNK
24     C02I   Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn khu vực I
25     C02I01 HQ Cảng Cát Lái (HQ Cảng Saigon KV I)
26     C02I02 HQ Cảng Cát Lái (HQ Cảng Saigon KV I)
27     C02L   HQ Cảng Vict
28     D02D   Chi cục HQ Bưu Điện TP HCM
29     E02E   Chi cục HQ Điện tử TP HCM
30     I02K   Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn khu vực IV
31     I02K01 Chi cục HQ Cảng Sài Gòn KV IV(ICD 2) 
32     I02K02 Chi cục HQ KV IV ( ICD Trường Thọ)
33     I02K03 Chi cục HQ KV IV ( ICD Trường Thọ)
34     N02R   Hải quan khu công nghiệp Tân Tạo
35     P02A   Phòng Giám Quản II HQ TP HCM
36     P02G   Chi cục HQ quản lý hàng đầu tư HCM
37     P02J   Chi cục HQ quản lý hàng gia công HCM
38     Q02A   Đội ĐT CBL HQ HCM
39     Q02P   Phòng nghiệp vụ GSQl và Thuế XNK HQ HCM
40     X02E   Chi cục HQ KCX Tân Thuận (Hồ Chí Minh)
41     X02F   Chi cục HQ KCX Linh Trung (Hồ Chí Minh)
42     X02F01 HQ KCX Linh Trung II (Hồ Chí Minh)
43     X02F02 HQ KCX Linh Trung – Khu Công nghệ cao
44 3 Cục Hải quan thành phố Hải Phòng C03C   Chi cục HQ CK cảng HP KV I
45     C03D   Chi cục HQ Thái Bình
46     C03E   Chi cục HQ CK cảng HP KV II
47     E03E   Chi cục HQ Điện tử Hải Phòng
48     K03H   Hải quan Kho Ngoại quan HP
49     N03K   Chi cục HQ KCX và KCN Hải Phòng
50     P03A   Chi cục HQ quản lý hàng ĐT-GC Hải Phòng
51     P03J   Chi cục HQ Hải dương
52     P03L   Chi cục HQ Hưng yên
53     T03G   Chi cục HQ CK cảng HP KV III
54     Z03Z   Cục Hải quan Hải phòng
55 10 Cục Hải quan tỉnh Hà Giang B10B   Chi cục HQ CK Thanh Thủy Hà Giang
56     B10C   Chi cục HQ CK Xín Mần Hà Giang
57     B10D   Chi cục HQ CK Phó Bảng Hà Giang
58     B10F   Chi cục HQ CK Săm Pun Hà Giang
59     P10A   Phòng Nghiệp vụ HQ Hà Giang
60     Q10G   Chi cục KTSTQ HQ Hà Giang
61 11 Cục Hải quan tỉnh Cao Bằng B11B   Chi cục HQ CK Tà Lùng Cao Bằng
62     B11B01 Đội Nghiệp vụ 2 (thuộc HQ CK Tà Lùng)
63     B11C   HQ Cửa Khẩu Lý Vạn (Cao Bằng)
64     B11E   Chi cục HQ CK Trà Lĩnh Cao Bằng
65     B11F   Chi cục HQ CK Sóc Giang Cao Bằng
66     B11G   Chi cục HQ CK Bí Hà Cao Bằng
67     B11H   Chi cục HQ CK Pò Peo Cao Bằng
68     P11I   Chi cục Hải quan Thái nguyên
69     P11K   Chi cục HQ Bắc Kạn Cao Bằng
70 12 Cục Hải quan tỉnh Lai Châu B12B   Chi cục HQ CK Tây Trang Lai Châu
71     B12E   Chi cục HQ CK Pa Háng Lai Châu
72     B12H   Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng Lai Châu
73     B12I   Chi cục HQ CK Chiềng Khương Lai Châu
74     P12F   Hải quan Thị xã Sơn La – Lai Châu
75 13 Cục Hải quan tỉnh Lao Cai B13B   Chi cục HQ CK Lao Cai
76     B13C   Chi cục HQ CK Mường Khương Lao Cai
77     B13D   Chi cục HQ Bát Xát Lao Cai
78     S13G   Chi cục HQ ga Đường Sắt Lao Cai
79 15 Cục Hải quan tỉnh Lạng Sơn B15B   Chi cục HQ CK Hữu Nghị Lạng Sơn
80     B15C   Chi cục HQ CK Chi Ma Lạng Sơn
81     B15D   Chi cục HQ  Cốc Nam Lạng Sơn
82     B15E   Chi cục HQ Tân Thanh Lạng Sơn
83     N15M   Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
84     S15I   Chi cục HQ Ga đường sắt QT Đồng Đăng
85 20 Cục Hải quan tỉnh Quảng Ninh B20B   Chi cục HQ CK Móng Cái Quảng Ninh
86     B20B01 HQ Cửa khẩu Bắc Luân
87     B20B02 HQ Cửa khẩu Ka Long
88     B20C   Chi cục HQ CK Hoành Mô Quảng Ninh
89     B20D   Chi cục HQ Bắc Phong Sinh Quảng Ninh
90     C20D   HQ Cảng Biển Cái Lân (Quảng Ninh)
91     C20E   Chi cục HQ Vạn Gia Quảng Ninh
92     C20F   Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai
93     C20F01 Đội Thủ tục HQ Cái Lân (HQ Hòn Gai)
94     C20G   Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả
95 27 Cục Hải quan tỉnh Thanh Hoá B27B   Chi cục HQ CK Na Mèo Thanh Hoá
96     C27F   Chi cục HQ Cảng Thanh Hoá
97     P27C   Chi cục Hải quan Ninh Bình
98     P27C01 Đội HQ Hà Nam (thuộc HQ Ninh Bình)
99     P27C02 HQ  cảng Ninh Phúc (thuộc HQ Ninh Bình)
100     P27E   Chi cục Hải quan Nam Định
101     P27E01 Đội Thủ tục HQ Nam Định
102 29 Cục Hải quan tỉnh Nghệ An B29B   Chi cục HQ CK Nậm Cắn Nghệ An
103     C29C   Chi cục HQ CK Cảng Nghệ An
104     P29F   Chi cục HQ Vinh Nghệ An
105 30 Cục Hải quan tỉnh Hà Tĩnh B30B   Chi cục HQ CK Cầu Treo Hà Tĩnh
106     B30E   Chi cục HQ Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
107     C30C   Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải Hà Tĩnh
108     C30F   Chi cục HQ CK Cảng Vũng áng Hà Tĩnh
109 31 Cục Hải quan tỉnh Quảng Bình B31B   Chi cục HQ CK Cha Lo Quảng Bình
110     B31F   Chi cục HQ CK Cà Roòng Quảng Bình
111     C31D   Chi cục HQ CK Cảng Gianh Quảng Bình
112     C31D01 Đội thủ tục HQ CK Cảng Gianh Quảng Bình
113 32 Cục Hải quan tỉnh Quảng Trị B32B   Chi cục HQ CK Lao Bảo Quảng Trị
114     B32C   Chi cục HQ CK La Lay Quảng Trị
115     B32D   Chi cục HQ Khu Thương mại Lao Bảo
116     C32D   Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt Quảng Trị
117 33 Cục Hải quan tỉnh Thừa thiên – Huế C33C   Chi cục HQ Cảng Thuận An TT Huế
118     C33F   Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây TT Huế
119     P33D   Chi cục Hải quan Thuỷ An
120     P33D01 Đội Nghiệp vụ HQ CK Hồng Vân TT Huế
121     P33D02 Đội Nghiệp vụ HQ CK A Đớt TT Huế
122 34 Cục Hải quan tỉnh Đà Nẵng A34B   Chi cục HQ Sân bay QT  Đà Nẵng
123     C34C   Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng KV I
124     C34E   Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng KV II
125     N34G   Chi cục HQ KCN Hòa khánh-Liên chiểu ĐN
126     N34H   Chi cục HQ KCN Đà Nẵng
127     N34J   Chi cục HQ KCN Điện Nam – Điện Ngọc
128     V34L   Đội kiểm soát Hải quan Đà Nẵng
129 35 Cục Hải quan tỉnh Quảng Ngãi C35B   Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất
130     N35C   Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi
131 37 Cục Hải quan tỉnh Bình Định C37B   Chi cục HQ Cảng Qui Nhơn Bình Định
132     T37C   Chi cục HQ Phú Yên Bình Định
133 38 Cục Hải quan tỉnh Gia Lai B38B   HQ Cửa Khẩu Đường 19 (Gia Lai)
134     B38B01 Đội thủ tục-Chi cục HQ CK Lệ Thanh
135     B38C   HQ Cửa Khẩu Đường 18 (Gia Lai)
136     P38D   Chi cục HQ Kon Tum
137 40 Cục Hải quan tỉnh Đắc Lắc B40B   Chi cục HQ CK BupRăng Đắc Lắc
138     B40C   Chi cục HQ Buôn Mê Thuột
139     P40D   Chi cục HQ Đà lạt
140 41 Cục Hải quan tỉnh Khánh Hoà C41B   Chi cục HQ Cảng Nha Trang Khánh Hoà
141     C41C   Chi cục HQ Cảng Ba Ngòi Khánh Hoà
142     P41E   Chi cục HQ Văn Phong Khánh Hoà
143 43 Cục Hải quan tỉnh Bình Dương I43H   Chi cục HQ Sóng Thần
144     I43H01 HQ Cảng Tổng hợp Bình Dương
145     N43D   Chi cục HQ KCN Sóng thần Bình Dương
146     N43E   Chi cục HQ KCN Tân Định Bình Dương
147     N43F   Chi cục HQ KCN Viet Nam – Singapore
148     N43G   Chi cục HQ KCN Việt Hương
149     N43K   Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Bình Dương
150     P43B   Chi cục HQ Quản lý ngoài KCN Bình Dương
151 45 Cục Hải quan tỉnh Tây Ninh B45B   Chi cục HQ CK Mộc Bài Tây Ninh
152     B45B01 Đội QL Khu TM & CN (thuộc HQ CK Mộc Bài)
153     B45C   Chi cục HQ CK Xa Mát Tây Ninh
154     B45E   Chi cục HQ CK Katum Tây Ninh
155     N45F   Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Tây Ninh
156 47 Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai C47D   Chi cục HQ Long Thành Đồng Nai
157     C47I   Chi cục HQ Long Bình Tân
158     N47F   Chi cục HQ Thống Nhất Đồng Nai
159     N47G   Chi cục HQ Nhơn Trạch Đồng Nai
160     N47K   Chi cục HQ Biên Hoà
161     N47M   Chi cục HQ QL KCN Bình Thuận (Đồng Nai)
162     X47E   Chi cục HQ KCX Long Bình Đồng Nai
163 48 Cục Hải quan tỉnh Long An B48C   Chi cục HQ Mỹ Quý Tây Long An
164     B48D   Chi cục HQ Bình Hiệp Long An
165     B48E   Chi cục HQ Hưng Điền Long An
166     B48F   Chi cục HQ Bến Lức
167     B48F01 Đội NV Cảng Bourbon (thuộc HQ Bến Lức)
168     C48G   Chi cục HQ Cảng Mỹ tho Long An
169     P48A   Phòng Nghiệp vụ HQ Long An
170 49 Cục Hải quan tỉnh Đồng Tháp B49B   Chi cục HQ CK Thường Phước Đồng Tháp
171     B49G   Chi cục HQ Dinh Hà Đồng Tháp
172     C49C   Chi cục HQ Cảng Đồng Tháp
173     C49C01 Chi nhánh Chi cục HQ Cảng Đồng Tháp
174 50 Cục Hải quan tỉnh An Giang B50B   Chi cục HQ CK Tịnh Biên An Giang
175     B50C   Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông An Giang
176     B50D   Chi cục HQ CK Vĩnh Xương An Giang
177     B50J   Chi cục HQ Bắc Đai An Giang
178     B50K   Chi cục HQ Khánh Bình An Giang
179     C50E   Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới An Giang
180     P50A   Phòng Nghiệp vụ HQ An Giang
181 51 Cục Hải quan tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu B51E   Chi cục HQ Phước Thắng  Vũng Tàu
182     C51B   Chi cục HQ CK Cảng – Sân bay Vũng Tàu
183     C51C   Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ Vũng Tàu
184     V51F   Đội Kiểm soát HQ Vũng Tàu
185 53 Cục Hải quan tỉnh Tiền Giang B53B   HQ Cửa Khẩu Hà Tiên (Kiên Giang)
186     B53C   Chi cục HQ CK Xà Xía Kiên Giang
187     C53D   Chi cục HQ CK Cảng Hòn Chông Kiên Giang
188 54 Cục Hải quan tỉnh Cần Thơ C54B   Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ
189     C54D   Chi cục HQ CK  Vĩnh Long
190     P54H   Chi cục HQ Tây Đô Cần Thơ
191 59 Cục Hải quan tỉnh Minh Hải C59B   Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn Cà Mau
192 60 Cục Hải quan tỉnh Quảng Nam B60D   Chi cục HQ CK Nam Giang (Quảng Nam)
193     C60B   Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà
194     N60C   Chi cục HQ KCN Điện Nam – Điện Ngọc
195 61 Cục Hải quan tỉnh Bình Phước B61A   Chi cục HQ CK Hoa Lư Bình Phước
196     B61B   Chi cục HQ CK Hoàng Diệu Bình Phước
197     P61A   Phòng Nghiệp vụ HQ Bình Phước

 

***********************************************************************************************************************************

BẢNG MÃ CỬA KHẨU XUẤT NHẬP

 
                 
TT Mã Cục Tên Cục Mã CK Tên Cửa Khẩu Mã Cục Tên Cục Mã CK Tên Cửa Khẩu
1 01 Cục HQ TP Hà Nội A001 Sân bay Quốc tế Nội Bài 30 Cục HQ Hà Tĩnh B030 Cửa Khẩu Cầu Treo
2     A002 Sân bay Gia Lâm     B031 Cửa khẩu Hồng lĩnh
3     D004 Bưu điện Hà nội     C017 Cảng Biển Xuân Hải
4     G001 Ga Hà nội     C053 Cảng Vũng áng
5     I008 ICD Gia Thụy 31 Cục HQ Quảng Bình B032 Cửa Khẩu Cha Lo
6     I009 ICD Bắc Hà Nội     B063 Cửa Khẩu Cà Roòng
7     I010 ICD Phú Thọ     C043 Cảng Sông Gianh
8     P004 Phòng Giám Quản I HQ Hà Nội 32 Cục HQ Quảng Trị B033 Cửa Khẩu Lao Bảo
9     P005 Phòng Giám Quản III HQ Hà Nội-Việt Trì     B062 Cửa Khẩu La Lay
10     X999 Xuất nhập khẩu tại chỗ     C045 Cảng Cửa Việt
11 02 Cục HQ TP Hồ Chí Minh A003 Sân bay Tân Sơn Nhất     M001 Khu thương mại Lao Bảo
12     C001 Cảng Khánh Hội 33 Cục HQ Thừa thiên – Huế A007 Sân bay Phú Bài
13     C002 Cảng Tân Thuận     B061 Hải quan Thủy An
14     C003 Cảng Bến Nghé     B110 Cửa Khẩu Hồng Vân
15     C004 Cảng Tân cảng     B111 Cửa Khẩu A Đớt
16     C005 Cảng Nhà rồng     C018 Cảng Biển Thuận An
17     C006 Cảng Nhà bè     C050 Cảng Chân Mây
18     C02L Cảng Tân cảng 34 Cục HQ Đà Nẵng A006 Sân bay Đà Nẵng
19     C02P ICD TP.HCM     C019 Cảng Biển Đà Nẵng
20     C041 Cảng Vict     C020 Cảng Biển Kỳ Hà
21     C048 Cảng Cát Lái     C021 Cảng Tiên sa
22     C049 Cảng Z     D019 Hải quan bưu điện
23     C051 Cang Sai gòn khu vực III (cang xang dau)     K019 Kho ngoại quan Đã nẵng
24     C052 Cảng Tân Thuận Đông     N034 KCN Hòa khánh-Liên chiểu
25     D001 Bưu điện TP.HCM     N035 KCN Đà nẵng
26     D011 X     N036 KCN Điện Nam – Điện Ngọc
27     F001 Kho CFS Sagawa     P034 Phòng giám quản Hq Đà nẵng
28     F002 Kho CFS Tân Hoàng Cầu 37 Cục HQ Bình Định C022 Cảng Biển Qui Nhơn
29     I001 Cảng khô – ICD Thủ Đức     C023 Cảng Sa kỳ
30     I002 ICD Phước Long Thủ Đức     C054 Cảng Vũng Rô (Phú Yên)
31     I006 ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV) 38 Cục HQ Gia Lai B034 Cửa Khẩu Đường 19
32     I007 ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)     B035 Cửa Khẩu Đường 18
33     K003 Kho Ngoại quan KH     B071 Cửa khẩu ĐăkBlô (Kontum)
34     K008 Kho Ngoại quan Thủ Đức 40 Cục HQ Đắc Lắc B036 Cửa Khẩu BupRăng
35     K010 Kho Ngoại quan KCN Tân Tạo 41 Cục HQ Khánh Hoà C024 Cảng Biển Nha Trang
36     P001 Phòng Giám quản I HQ TP HCM     C025 Cảng Biển Ba Ngòi
37     P002 Phòng Giám Quản II HQ TP HCM     C046 Cảng biển Văn Phong
38     P003 Phòng Giám Quản III HQ TP HCM 43 Cục HQ Bình Dương C047 Cảng Tổng hợp Bình Dương
39     S004 X     I005 ICD Sóng thần
40     X001 Khu chế xuất Tân Thuận     K002 Điểm Kiểm tra Sóng Thần
41     X002 Khu chế xuất Linh Trung     K007 Kho Ngoại quan Sóng Thần
42     X006 Khu chế xuất Tân Tạo     K009 Kho Ngoại quan Sagawa
43 03 Cục HQ TP Hải Phòng A004 Sân bay Cát Bi (Hải Phòng)     K011 Kho ngoại quan Tân Uyên
44     BXX  Tại chỗ (Hải Dương)     N001 KCN VSIP
45     C007 Cảng Hải Phòng     N002 KCN Sóng Thần
46     C008 Cảng Diêm Điền     N003 KCN Việt Hương
47     C009 Cảng Chùa vẽ     V001 Tại chỗ
48     D005 Bưu điện hải Phòng     V002 Nội địa (CFS)
49     K004 Kho Ngoại quan Hải Phòng 45 Cục HQ Tây Ninh B039 Cửa Khẩu Mộc Bài
50     P006 Phòng Giám Quản HQ Hai Phòng     B040 Cửa Khẩu Sa Mát
51 10 Cục HQ Hà Giang B001 Cửa Khẩu Thanh Thủy     B041 Cửa Khẩu Phước Tân
52     B002 Cửa Khẩu Xín Mần     B042 Cửa Khẩu Katum
53     B003 Cửa Khẩu Phó Bảng 47 Cục HQ Đồng Nai C026 Cảng Biển Đồng Nai
54     B004 Cửa Khẩu Nghĩa Thuận     C027 Cảng Vêđan
55     B005 Cửa Khẩu Xăm Pun     C028 Cảng Gò Dầu (Phước Thái – Đồng Nai)
56 11 Cục HQ Cao Bằng B006 Cửa Khẩu Tà Lùng     C042 Cảng VEDAN
57     B007 Cửa Khẩu Lý Vạn     I003 ICD Bien Hoa
58     B008 Cửa Khẩu Trùng Khánh     K005 Hải quan CK Nhơn Trạch
59     B009 Cửa Khẩu Trà Lĩnh     K006 Hải Quan CK Song Mây
60     B010 Cửa Khẩu Sóc Giang     P008 Phòng Giám Quản HQ Đồng Nai
61     B011 Cửa Khẩu Bí Hà     X004 Khu chế xuất Long Bình
62     B012 Cửa Khẩu Pò Peo 48 Cục HQ Long An B043 Cửa Khẩu Mỹ Quý Tây
63     B066 Cửa khẩu Nà Lạn     B044 Cửa Khẩu Bình Hiệp
64 12 Cục HQ Lai Châu B013 Cửa Khẩu Tây Trang     B045 Cửa Khẩu Hưng Điền
65     B014 Cửa Khẩu Ba Nậm Cúm     B060 Hải quan Cửa khẩu Bến Lức
66     B015 Cửa Khẩu Pa Thơm     B067 Cửa khẩu Mộc Hóa
67     B016 Cửa khẩu Pa Háng     C029 Cảng Biển Bình Đức
68     B064 Cửa khẩu Ma Lu Thàng     C030 Cảng Mỹ tho
69 13 Cục HQ Lao Cai B017 Cửa Khẩu Lao Cai 49 Cục HQ Đồng Tháp B046 Cửa Khẩu Thường Phước
70     B018 Cửa Khẩu Mường Khương     B047 Cửa Khẩu Sở Thượng
71     B019 Cửa Khẩu Bát Sát     B049 Cửa Khẩu Dinh Hà
72     B020 Cửa Khẩu Bắc Hà     C031 Cảng Biển Đồng Tháp
73     S001 Cửa Khẩu Đường Sắt Lao Cai 50 Cục HQ An Giang B050 Cửa Khẩu Tịnh Biên
74 15 Cục HQ Lạng Sơn B021 Cửa Khẩu Hữu Nghị     B051 Cửa Khẩu Vĩnh Xương
75     B022 Cửa Khẩu Chi Ma     B056 Cửa Khẩu Bắc Đai
76     B023 Cửa Khẩu Cốc Nam     B057 Cửa Khẩu Khánh Bình
77     B024 Cửa Khẩu Tân Thanh     B058 Cửa Khẩu Bưu điện Long xuyên
78     B025 Cửa Khẩu Bình Nghi     B059 Cửa Khẩu Vĩnh Hội Đông
79     S002 Cửa Khẩu Đồng Đăng     C032 Cảng Biển Mỹ Thời
80     S003 Cửa Khẩu đường sắt LVQT Đồng Đăng     X005 Khu chế xuất An Giang
81 20 Cục HQ Quảng Ninh B026 Cửa Khẩu Móng Cái 51 Cục HQ Bà Rịa – Vũng Tàu C033 Cảng Bà Rịa Vũng Tàu
82     B027 Cửa Khẩu Hoành Mô     C034 Cảng Phú Mỹ
83     B099 Cửa khẩu Bắc Phong Sinh     D003 Bưu điện Bà Rịa Vũng Tàu
84     C010 Cảng Biển Cái Lân     I004 Cảng ICD Phước Thắng
85     C011 Cảng Biển Vạn Gia 53 Cục HQ Tiền Giang B052 Cửa Khẩu Hà Tiên
86     C012 Cảng Biển Hòn Gai     B053 Cửa Khẩu Xà Xía
87     C013 Cảng Biển Cẩm Phả     C035 Cảng Biển Hòn Chông
88     D006 Bưu điện Quảng Ninh     C036 Cảng Biển Hòn Thơm
89     T001 Trạm trả hàng Bãi Cháy     C037 Cảng biển Bình trị
90 27 Cục HQ Thanh Hoá B028 Cửa Khẩu Na Mèo 54 Cục HQ Cần Thơ C038 Cảng Biển Cần Thơ
91     C014 Cảng Biển Nghi Sơn     C039 Cảng Biển Vĩnh Thái
92     C015 Cảng Biển Thanh Hoá     D002 Bưu cục ngoại dịch Cần thơ
93     C044 Cảng Hải Thịnh     K001 Kho ngoại quan Cần thơ
94 29 Cục HQ Nghệ An A005 Sân bay Nghệ An     X003 Khu chế xuất & công nghiệp Cần thơ
95     B029 Cửa Khẩu Nậm Cắn 59 Cục HQ Minh Hải C040 Cảng Biển Năm Căn (Minh Hải)
96     C016 Cảng Biển Cửa Lò 60 Cục HQ Quảng Nam B065 Cửa khẩu Nam Giang
97         61 Cục HQ Bình Phước B037 Cửa Khẩu Hoa Lư
98             B038 Cửa Khẩu Hoàng Diệu
**************************************************************************************************************************************************************************
DOWNLOAD BẢNG MÃ FULL VỀ MÁY
 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *